CHUYÊN ĐỀ 12: CÁC TỪ (CỤM TỪ) DIỄN TẢ SỐ LƯỢNG (EXPRESSIONS OF QUANTITY)

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
I. SOME / ANY
- Cả some và any đều được dùng để chỉ một số lượng không xác định khi không thể hay không cần phải nêu rõ số lượng chính xác
* Lưu ý:
+ Khi danh từ đã được xác định, chúng ta có thể dùng some và any không có danh từ theo sau.
Ex: Tim wanted some milk, but he couldn’t find any.
+ Các đại từ phiếm chỉ (something, anything, someone, anyone, somebody, anybody, somewhere, anywhere…) được dùng tương tự như cách dùng some, any.

1. Some (một ít, một vài):
- Thường được đặt trong câu khẳng định, trước danh từ đếm được (số nhiều) hoặc danh từ không đếm được, để mô tả một cách không chắc chắn về số lượng.
* Lưu ý: Đôi khi “some” được dùng trong câu hỏi khi chúng ta mong chờ câu trả lời là YES. Hoặc được dùng trong câu yêu cầu, lời mời hoặc lời đề nghị.
Ex: Would you like some more coffee?

2. Any:
- Thường đặt trước danh từ đếm được (số nhiều) hoặc danh từ không đếm được trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
* Lưu ý:
+ Khi “any” có nghĩa “bất cứ” được dùng trong mệnh đề khẳng định, trước danh từ số ít (đếm được hoặc không đếm được) hoặc sau các từ có nghĩa phủ định (never, hardly, scarely, without….)
Ex: He never does any work
+ “Any” có thể dùng trong mệnh đề IF
EX: If you need any more money, please let me know.

II. MUCH / MANY - A LOT OF / LOTS OF
- Là những từ chỉ lượng bất định, có nghĩa một số lượng lớn người, vật hoặc sự việc.
- Theo nguyên tắc chung, chúng ta dùng many, much trong câu phủ định và câu nghi vấn và dùng a lot of, lots of trong câu khẳng định.
* Lưu ý:
+ Khi trong câu xác định có các từ “very, too, so, as.” thì phải dùng “Much, Many”. (Không được dùng a lot of, lots of, plenty of)
Ex: There are too many mistakes in your writing.
+ Trong lối văn trang trọng, đôi khi chúng ta có thể dùng many và much trong câu xác định. Và trong lối nói thân mật, a lot of cũng có thể dùng được trong câu phủ định và nghi vấn.
Ex:
Many students have financial problem;
There was much bad driving on the road.
I don’t have many/ a lot of friends;
Do you eat much/ a lot of fruit?
+ "Very much" thường được dùng trong câu khẳng định như một trạng từ, chứ không phải là từ hạn định.
Ex: Thank you very much

III. FEW / A FEW - LITTLE / A LITTLE
1. Few/ A few:

- Dùng trước các danh từ đếm được số nhiều.
+ Few: Rất ít, hầu như không có - chỉ số lượng rất ít, không nhiều như mong muốn, thường có nghĩa phủ định.
+ A few: Một vài, một ít - thường có nghĩa khẳng định và chỉ một số lượng nhỏ, gần nghĩa với some.

2. Little/ A little:
- Dùng trước các danh từ không đếm được.
+ Little: rất ít, hầu như không có - chỉ số lượng rất ít, không nhiều như mong muốn, thường có nghĩa phủ định.
+ A little: một ít, một chút - thường có nghĩa khẳng định và chỉ một số lượng nhỏ, gần nghĩa với some.
* Lưu ý:
- Only a little và only a few có nghĩa phủ định
Ex: Only a few customers have come in (only a few = not many)
- (a) little of/ (a) few of + determiner/ pronoun
Ex: Could I try a little of your wine?

IV. ALL / ALL OF - MOST / MOST OF - SOME / SOME OF - NO / NONE OF
- All (tất cả), most (phần lớn, đa số), some (một vài), no (không): được dùng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
- All of, most of, some of, none of: được dùng trước các từ hạn định (a, an, the, my, his, this, …) và các đại từ.
Ex: Some of those people are very friendly.
* Lưu ý: Các cụm danh từ đứng sau most of thường xác định ( phải có the, this, these, those,… hoặc các tính từ sở hữu my, his, her…)
Ex: Most of the boys and girls in my class want to choose well-paid jobs.