Giải bài trang 181 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Tổng hợp từ vựng lớp 11 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 11

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Tổng hợp từ vựng lớp 11 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 11 SGK tiếng anh lớp 11
Tổng hợp từ vựng lớp 11 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 11
UNIT 1: FRIENDSHIP
Tình bạn

1. acquaintance ( n ) [ə'kweintəns]: người quen
2. admire (v) [əd'maiə]: ngưỡng mộ
3. aim ( n ) [eim]: mục đích
4. appearance ( n ) [ə'piərəns]: vẻ bề ngoài
5. attraction ( n ) [ə'træk∫n]: sự thu hút
6. be based on (exp) [beis]: dựa vào
7. benefit ( n ) ['benifit]: lợi ích
8. calm (a) [kɑ:m]: điềm tĩnh
9. caring (a) [keəriη]: chu đáo
10. change (n,v) [t∫eindʒ]: (sự) thay đổi
+ changeable (a) ['t∫eindʒəbl]: có thể thay đổi
11. close (a) [klous]: gần gũi, thân thiết
12. concerned (with) (a) [kən'sə:nd]: quan tâm
13. condition ( n ) [kən'di∫n]: điều kiện
14. constancy ( n ) ['kɔnstənsi]: sự kiên định
+ constant (a) ['kɔnstənt]: kiên định
15. crooked (a) ['krukid]: cong
16. delighted (a) [di'laitid]: vui mừng
17. enthusiasm ( n ) [in'θju:ziæzm]: lòng nhiệt tình
18. feature ( n ) ['fi:t∫ə]: đặc điểm
19. forehead ( n ) ['fɔ:rid, 'fɔ:hed]: trán
20. generous (a) ['dʒenərəs]: rộng rãi, rộng lượng
21. get out of (v) [get aut əv]: ra khỏi (xe)
22. give-and-take ( n ) [giv ænd teik]: sự nhường nhịn
23. good-looking (a) [gud 'lukiη]: dễ nhìn
24. good-natured (a) ['gud'neit∫əd]: tốt bụng
25. gossip (v)['gɔsip]: ngồi lê đôi mách
26. height ( n ) [hait]: chiều cao
27. helpful (a) ['helpful]: giúp đỡ, giúp ích
28. honest (a) ['ɔnist]: trung thực
29. hospitable (a) ['hɔspitəbl]: hiếu khách
30. humorous (a) ['hju:mərəs]: hài hước
31. in common (exp) ['kɔmən]:chung
32. incapable (of) (a)[in'keipəbl]: không thể
33. influence (v) ['influəns]: ảnh hưởng
34. insist on (v)[in'sist]: khăng khăng
35. last (v) [lɑ:st]: kéo dài
+ lasting (a) ['lɑ:stiη]: bền vững
36. lifelong (a) ['laiflɔη]: suốt đời
37. loyal (a) ['lɔiəl]: trung thành


+ loyalty ( n ) ['lɔiəlti]: lòng trung thành
38. medium (a)['mi:diəm]: trung bình
39. modest (a) ['mɔdist]: khiêm tốn
40. mutual (a) ['mju:tjuəl]: lẫn nhau
41. personality ( n ) [,pə:sə'næləti]: tích cách, phẩm chất
42. pursuit ( n ) [pə'sju:t]: mưu cầu
43. quality ( n ) ['kwɔliti]: phẩm chất
44. quick-witted (a) ['kwik'witid]: nhanh trí
45. relationship ( n )[ri'lei∫n∫ip]mối quan hệ
46. rumour ( n ) ['ru:mə]: lời đồn
47. secret ( n ) ['si:krit]: bí mật
48. selfish (a) ['selfi∫]: ích kỷ
49. sense of humour ( n ) [sens əv 'hju:mə]: óc hài hước
50. sincere (a) [sin'siə]: thành thật
51. studious (a)['stju:diəs]: chăm chỉ
52. suspicion ( n ) [sə'spi∫n]: sự nghi ngờ
+ suspicious (a) [sə'spi∫əs]: nghi ngờ
53. sorrow ( n ) ['sɔrou]: nỗi buồn
54. sympathy ( n ) ['simpəθi]: sự thông cảm
55. take up (v) ['teik'ʌp]: đề cập đến
56. uncertain (a) [ʌn'sə:tn]không chắc chắn
57. understanding (a) [,ʌndə'stændiη]: thấu hiểu
58. unselfishness ( n ) [,ʌn'selfi∫nis]: tính không ích kỷ

UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
Kinh nghiệm cá nhân

1. affect (v) [ə'fekt]:ảnh hưởng


2. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit]: trân trọng
3. attitude ( n ) ['ætitju:d]: thái độ
4. break out (v) ['breikaut]: xảy ra bất thình lình
5. complain (v) [kəm'plein]: phàn nàn
+ complaint ( n ) [kəm'pleint]: lời phàn nàn
6. dollar note ( n ) ['dɔlə nout]: tiền giấy đôla
7. embarrassing (a) [im'bærəsiη]: ngượng ngùng
8. embrace (v) [im'breis]: ôm
9. experience ( n ) [iks'piəriəns]:trải nghiệm
10. floppy (a) ['flɔpi]: mềm
11. glance at (v) [glɑ:ns]: liếc nhìn
12. grow up (v) [grou]: lớn lên
13. make a fuss (v) [fʌs]: làm ầm ĩ
14. memorable (a) ['memərəbl]: đáng nhớ
15. realise (v) ['riəlaiz]: nhận ra
16. set off (v) ['set'ɔ:f]: lên đường
17. sneaky (a) ['sni:ki]: lén lút
18. terrified (a) ['terifaid]: kinh hãi
19. thief ( n ) [θi:f]: tên trộm
20. turn away (v) [tə:n ə'wei]: quay đi, bỏ đi
21. unforgetable (a) [,ʌnfə'getəbl]: không thể quên
22. wad ( n ) [wɔd]: nắm tiền
23. wave (v) [weiv]: vẩy tay
24. shy (a) [∫ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn
25. scream (v) [skri:m]: la hét

UNIT 3: A PARTY
Một bữa tiệc

1. accidentally (adv) [,æksi'dentəli]: tình cờ


2. blow out (v) ['blou'aut]: thổi tắt
3. budget ( n ) ['bʌdʒit]: ngân sách
4. candle ( n ) ['kændl]: đèn cầy, nến
5. celebrate (v) ['selibret]: tổ chức, làm lễ kỷ niệm
6. clap (v)[klæp]vỗ tay
7. count on (v) [kaunt]: trông chờ vào
8. decorate (v) ['dekəreit]: trang trí
+ decoration ( n ) [,dekə'rei∫n]: sự/đồ trang trí
9. diamond anniversary ( n ) (diamond wedding= diamond jubilee) ['daiəmənd æni'və:səri] ['wediη] ['dʒu:bili:] : lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)
10. financial (a) [fai'næn∫l; fi'næn∫l]: (thuộc) tài chính
11. flight ( n ) [flait]: chuyến bay
12. forgive (v) [fə'giv]: tha thứ
13. get into trouble (exp) ['trʌbl]: gặp rắc rối
14. golden anniversary ( n ) (=golden wedding = golden jubilee)['gouldən,æni'və:səri] ['goulden,wediη]: lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)
15. guest ( n ) [gest]: khách
16. helicopter ( n ) ['helikɔptə]: trực thăng
17. hold (v) [hould]: tổ chức
18. icing ( n ) ['aisiη]: lớp kem phủ trên mặtbánh
19. jelly ( n ) ['dʒeli]: thạch
20. judge ( n ) ['dʒʌdʒ]: thẩm phán
21. lemonade ( n ) [,lemə'neid]: nước chanh


22. mention (v) ['men∫n]: đề cập
23. mess ( n ) [mes]: sự bừa bộn
24. milestone ( n )['mailstoun]: sự kiện quan trọng
25. organise (v) ['ɔ:gənaiz]: tổ chức
26. refreshments ( n ) [ri'fre∫mənt]: món ăn nhẹ
27. serve (v) [sə:v]: phục vụ
28. silver anniversary ( n ) (=silver wedding = silver jubilee): lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)
29. slip out (v) [slip]: lỡ miệng
30. tidy up (v) ['taidi]: dọn dẹp
31. upset (v) [ʌp'set]: làm bối rối, lo lắng

UNIT 4: VOLUNTEER WORK
Công việc tình nguyện

1. (the) aged ( n ) ['eidʒid]: người già
2. assistance ( n ) [ə'sistəns]: sự giúp đỡ
3. be fined (v) [faind]: bị phạt
4. behave (v) [bi'heiv]: cư xử
5. charity ( n ) ['t∫æriti]: tổ chức từ thiện
6. comfort ( n ) ['kʌmfət]: sự an ủi
7. co-operate (v)[kou'ɔpəreit]: hợp tác
8. co-ordinate (v) [kou'ɔ:dineit]: phối hợp
9. disadvantaged (a)[,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất hạnh
10. donate (v)[dou'neit]: tặng, quyên góp
+ donation ( n ) [dou'nei∫n]: khoản tặng/đóng góp
+ donor ( n ) ['dounə]: người cho/tặng
11. fund-raising (a) [fʌnd 'reiziη]: gây quỹ
12. gratitude ( n ) ['grætitju:d]: lòng biết ơn


13. handicapped (a) ['hændikæpt]: tật nguyền
14. instruction ( n )[in'strʌk∫n]: chỉ dẫn, hướng dẫn
15. martyr ( n ) ['mɑ:tə]: liệt sỹ
16. natural disaster ( n ) ['næt∫rəl di'zɑ:stə]: thiên tai
17. orphanage ( n ) ['ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi
18. overcome (v) [,ouvə'kʌm]: vượt qua
19. participate in (v) [pɑ:'tisipeit]: tham gia
20. raise money (v) [reiz 'mʌni]: quyên góp tiền
21. receipt ( n ) [ri'si:t]: người nhận
22. remote (a) [ri'mout]: xa xôi, hẻo lánh
23. retire (v) [ri'taiə]: về hưu
24. snatch up (v) ['snæt∫]: nắm lấy
25. suffer (v) ['sʌfə]: chị đựng, đau khổ
26. support (v) [sə'pɔ:t]: ủng hộ, hỗ trợ
27. take part in (v) [teik pɑ:t in]: tham gia
28. tie … to …(v) [tai]: buộc, cột … vào …
29. war invalid ( n ) [wɔ: in'vælid]: thương binh
30. volunteer (v) [,vɔlən'tiə]: tình nguyện, xung phong
+ volunteer ( n ) : tình nguyện viên
+ voluntary (a) ['vɔləntri]: tình nguyện
+ voluntarily (adv) [vɔlənt(ə)rili] : 1 cách tình nguyện

UNIT 5. ILLITERACY
Nạn mù chữ

1. campaign /kæmˈpeɪn/( n ): chiến dịch
2. effective /ɪˈfektɪv/(a): hiệu quả


3. eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/(v): loại trừ, xóa bỏ
4. ethnic minority /ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/(n.phr): dân tộc thiểu số
5. expand /ɪkˈspænd/(v): mở rộng
6. illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/( n ): sự mù chữ
7. mutual respect /ˈmjuːtʃuəl - rɪˈspekt/( n ): sự tôn trọng lẫn nhau
8. performance /pəˈfɔːməns/( n ): sự thể hiện, màn trình diễn
9. rate /reɪt/( n ): tỉ lệ
10. strategy /ˈstrætədʒi/( n ): chiến lược
11. survey /ˈsɜːveɪ/ ( n ): cuộc khảo sát
12. universal /ˌjuːnɪˈvɜːsl/(a): thuộc về vũ trụ

UNIT 6: COMPETITIONS
Những cuộc thi

1.accuse … of (v)[ə'kju:z]: buộc tội
2. admit (v) [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận
3. announce (v) [ə'nauns]: công bố
4. annual (a) ['ænjuəl]: hàng năm
5. apologize …for (v) [ə'pɔlədʒaiz]: xin lỗi
6. athletic (a)[æθ'letik]: (thuộc) điền kinh
7. champion ( n ) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch
8. compete (v) [kəm'pi:t]: thi đấu
+ competition ( n ) [,kɔmpi'ti∫n]: cuộc thi đấu
9. congratulate … on (v) [kən'grætjuleit]: chúc mừng
10. congratulations![kən,grætju'lei∫n]: xin chúc mừng
11. contest ( n ) [kən'test]: cuộc thi đấu
12. creative (a) [kri:'eitiv]: sáng tạo


13. detective ( n ) [di'tektiv]: thám tử
14. entry procedure ( n )['entri prə'si:dʒə]: thủ tục đăng ký
15. find out (v) [faind]: tìm ra
16. general knowledge quiz( n ) ['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz]: cuộc thi kiến thức phổ thông
17. insist (on) (v)[in'sist]: khăng khăng đòi
18. judge ( n ) ['dʒʌdʒ]: giám khảo
19. native speaker ( n ) ['neitiv 'spi:kə]: người bản xứ
20. observe (v) [ə'bzə:v]: quan sát
21. participant ( n ) [pɑ:'tisipənt]: người tham gia
22. prevent … from (v) [pri'vent]: ngăn ngừa, cản
23. race ( n ) [reis]: cuộc đua
24. recite (v) [ri'sait]: ngâm, đọc (thơ)
25. representative ( n ) [,repri'zentətiv]: đại diện
26. score (v) [skɔ:]: tính điểm
27. sponsor (v) ['spɔnsə]: tài trợ
28. stimulate (v) ['stimjuleit]: khuyến khích
29. thank … for (v) [θæηk ]: cảm ơn
30. spirit ( n ) ['spirit]: tinh thần, khí thế
31. warn … against (v)[wɔ:n]: cảnh báo
32. windowpane ( n ) ['windou'pein]: ô cửa kính

UNIT 7: WORLD POPULATION
Dân số thế giới

1. A.D. (Anno Domini)( n ) ['ænou'dɔminai]: sau công nguyên
2. B.C. (Before Christ)( n ) [bi'fɔ: kraist]: trước công nguyên


3. awareness ( n ) [ə'weənis]: ý thức
4. birth-control method ( n ) ['bə:θkən'troul 'meθəd]: phương pháp hạn chế sinh sản
5. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành
6. claim (n,v)[kleim]: (sự) đòi hỏi
7. death rate ( n ) ['deθreit]: tỉ lệ tử vong
8. developing country ( n ) [di'veləpiη 'kʌntri]: nước đang phát triển
9. expert ( n ) ['ekspə:t]: chuyên gia
10. explosion ( n ) [iks'plouʒn]: sự bùng nổ
11. family planning ( n ) ['fæmili'plæniη]: kế hoạch hóa gia đình
12. fresh water ( n ) [fre∫ 'wɔ:tə]: nước ngọt
13. generation ( n ) [,dʒenə'rei∫n]: thế hệ
14. government ( n ) ['gʌvnmənt]: chính phủ
15. growth ( n ) [grouθ]: tăng trưởng
16. implement (v) ['implimənt]: thực hiện
17. improvement ( n ) [im'pru:vmənt]: sự cải thiện
18. insurance ( n ) [in'∫uərəns]: sự bảo hiểm
19. lack ( n ) [læk]: sự thiếu hụt
20. limit (n,v) ['limit]: giới hạn
+ limited (a) ['limitid]: có giới hạn
21. living condition ( n )['liviη kən'di∫n]: điều kện sống
22. living standard ( n ) ['liviη 'stændəd]: mức sống
23. overpopulated (a) [,ouvə'pɔpjuleitid]: quá đông dân


24. petroleum ( n )[pə'trouliəm]: dầu mỏ, dầu hỏa
25. policy ( n ) ['pɔləsi]: chính sách
26. population ( n ) [,pɔpju'lei∫n]: dân số
27. punishment ( n ) ['pʌni∫mənt]: phạt
28. quarrel (n,v)['kwɔrəl]: (sự) cãi nhau
29. raise (v) [reiz]: nuôi
30. religion ( n ) [ri'lidʒən]: tôn giáo
31. resource ( n ) [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]: tài nguyên
32. salt water ( n ) ['sɔ:lt,wɔ:tə]: nước mặn
33. solution ( n ) [sə'lu:∫n]: giải pháp
34. United Nations ( n )[ju:'naitid'nei∫nz]: Liên hiệp quốc

UNIT 8: CELEBRATIONS
Lễ kỉ niệm

1.agrarian (a)[ə'greəriən]: (thuộc) nghề nông
2. apricot blossom ( n ) ['eiprikɔt 'blɔsəm]: hoa mai
3. cauliflower ( n ) ['kɔliflauə]: súp lơ, bông cải
4. crop ( n ) [krɔp]: mùa vụ
5. depend (on) (v) [di'pend]: tùy vào
6. do a clean up (exp) [kli:n]: dọn dẹp sạch sẽ
7. evil spirit ( n ) ['i:vl 'spirit]: quỷ ma
8. fatty pork ( n ) ['fæti pɔ:k]: mỡ (heo)
9. French fries ( n ) [frent∫ fraiz]: khoai tây chiên
10. good spirit ( n ) [gud 'spirit]: thần thánh
11. kumquat tree ( n ) ['kʌmkwɔt]: cây quất vàng
12. longevity ( n ) [lɔn'dʒeviti]: trường thọ


13. lucky money ( n ) ['lʌki 'mʌni]: tiền lì xì
14. lunar calendar ( n ) ['lu:nə 'kælində]: âm lịch
15. Mid-Autumn Festival ( n ) [mid 'ɔ:təm 'festivəl]: tết trung thu
16. National Independence Day ( n ) ['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]: ngày Quốc khánh
17. overthrow (v) [,ouvə'θrou]: lật đổ
18. pagoda ( n ) [pə'goudə]: ngôi chùa
19. parade (v) [pə'reid]: diễu hành
20. peach blossom ( n ) [pi:t∫'blɔsəm]: hoa đào
21. pine tree ( n ) ['paintri:]: cây thông
22. positive (a) ['pɔzətiv]: tích cực
23. pray (for) (v) [prei]: cầu nguyện
24. preparation ( n ) [,prepə'rei∫n]: sự chuẩn bị
25. roast turkey ( n ) [roust 'tə:ki]: gà lôi quay
26. shrine ( n ) [∫rain]: đền thờ
27. solar calendar ( n ) ['soulə 'kælində]: dương lịch
28. sticky rice ( n ) ['stiki rais]: nếp
29. Thanksgiving ( n ) ['θæηks,giviη]: lễ tạ ơn
30. ward off (v) [wɔ:d]: né tránh

UNIT 9: THE POST OFFICE
Bưu điện

1. advanced (a) [əd'vɑ:nst]: tiên tiến
2. courteous (a) ['kə:tjəs]: lịch sự
3. equip (v) [i'kwip]: trang bị
4. express (a) [iks'pres]: nhanh
5. Express Mail Service (EMS) [iks'pres meil 'sə:vis]: dịch vụ chuyển phát nhanh


6. facsimile ( n ) [fæk'simili]: bản sao, máy fax
7. graphic ( n ) [græfik]: hình đồ họa
8. Messenger Call Service ( n ) ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]: dịch vụ điện thoại
9. notify (v) ['noutifai]: thông báo
10. parcel ( n ) ['pɑ:s(ə)l]: bưu kiện
11. press ( n )[pres]: báo chí
12. receive (v) [ri'si:v]: nhận
13. recipient ( n ) [ri'sipiənt]: người nhận
14. secure (a) [si'kjuə]: an toàn, bảo đảm
15. service ( n ) ['sə:vis]: dịch vụ
16. spacious (a) ['spei∫əs]: rộng rãi
17. speedy (a) ['spi:di]: nhanh chóng
18. staff ( n ) [stɑ:f]: đội ngũ
19. subscribe (v) [səb'skraib]: đăng ký, đặt mua
20. surface mail ( n ) ['sə:fis'meil]: thư gửi đường bộ hoặc đường biển
21. technology ( n )[tek'nɔlədʒi]: công nghệ
22. thoughtful (a) ['θɔ:tfl]: sâu sắc
23. transfer (n;v) ['trænsfə:]: chuyển
24. transmit (v)[trænz'mit]: gửi, phát, truyền
25. well-trained (a)[wel 'treind]: lành nghề
26. clerk ( n ) [klɑ:k]: thư ký
27. customer ( n ) ['kʌstəmə]: khách hàng
28. Flower Telegram Service ( n ) ['flauə 'teligræm 'sə:vis]: dịch vụ điện hoa
29. greetings card ( n ) ['gri:tiηkɑ:d]: thiệp chúc mừng


30. registration ( n ) [,redʒi'strei∫n]: sự đăng ký
31. telephone line ( n ) ['telifoun lain]: đường dây điện thoại
32. advantage ( n ) [əd'vɑ:ntidʒ]: thuận lợi
33. capacity ( n ) [kə'pæsiti]: công suất
34. cellphone ( n ) [sel foun]: điện thoại di động
35. demand ( n ) [di'mɑ:nd]: nhu cầu
36. digit ( n ) ['didʒit]: chữ số
37. disadvantage ( n ) [,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất lợi
38. fixed (a) [fikst]: cố định
39. on the phone (exp) [foun]: đang nói chuyện điện thoại
40. reduction ( n ) [ri'dʌk∫n]: sự giảm bớt
41. rural network ( n ) ['ruərəl 'netwə:k]: mạng lưới nông thôn
42. subscriber ( n ) [səb'skraib]: thuê bao
43. upgrade (v) [ʌp'greid]: nâng cấp
44. attitude ( n ) ['ætitju:d]: thái độ
45. director ( n ) [di'rektə]: giám đốc
46. dissatisfaction ( n ) [di,sætis'fæk∫n]: sự không hài lòng
47. picpocket ( n ) ['pikpɔkit]: kẻ móc túi
48. punctuality ( n ) [,pʌηkt∫u'æləti]: tính đúng giờ
49. reasonable (a) ['ri:znəbl]: hợp lý
50. shoplifter ( n )['∫ɔp'liftə]: kẻ cắp giả làm khách

UNIT 10: NATURE IN DANGER
Thiên nhiên đang lâm nguy

1.action ( n ) ['æk∫n]: hành động


2. affect (v) [ə'fekt]: ảnh hưởng
3. Africa ( n ) ['æfrikə]: châu Phi
4. agriculture ( n ) ['ægrikʌlt∫ə]: nông nghiệp
5. cheetah ( n )['t∫i:tə]: loài báo gêpa
6. co-exist (v) [kou ig'zist]: sống chung, cùng tồn tại
7. consequence ( n ) ['kɔnsikwəns]: hậu quả
8. destruction ( n ) [dis'trʌk∫n]: sự phá hủy
9. dinosaur ( n )['dainəsɔ:]: khủng long
10. disappear (v) [,disə'piə]: biến mất
11. effort ( n )['efət]: nỗ lực
12. endangered (a) [in'deindʒə(r)d]: bị nguy hiểm
13. estimate (v)['estimit - 'estimeit]: ước tính
14. exist (v) [ig'zist]: tồn tại
15. extinct (a) [iks'tiηkt]: tuyệt chủng
16. habit ( n ) ['hæbit]: thói quen
17. human being ( n )['hju:mən 'bi:iη]: con người
18. human race ( n )['hju:mən'reis]: nhân loại
19. in danger (exp) ['deindʒə]: có nguy cơ
20. industry ( n ) ['indəstri]: công nghiệp
21. interference ( n ) [,intə'fiərəns]: sự can thiệp
22. make sure (v)[meik ∫uə]: đảm bảo
23. nature ( n ) ['neit∫ə]: thiên nhiên
24. offspring ( n ) ['ɔ:fspriη]: con cháu, dòng dõi
25. planet ( n ) ['plænit]: hành tinh
26. pollutant ( n ) [pə'lu:tənt]: chất gây ô nhiễm


27. prohibit (v) [prə'hibit]: cấm
28. rare (a) [reə]: hiếm
29. responsible (a)[ri'spɔnsəbl]: có trách nhiệm
30. result in (v) [ri'zʌlt]: gây ra
31. scatter (v) ['skætə]: phân tán
32. serious (a) ['siəriəs]: nghiêm trọng
33. species ( n ) ['spi:∫i:z]: giống, loài
34. capture (v) ['kæpt∫ə]: bắt
35. cultivation ( n ) [,kʌlti'vei∫n]: trồng trọt
36. cut down (v) [kʌt daun]: đốn, chặt (cây)
37. discharge (v) [dis't∫ɑ:dʒ]: thải ra, đổ ra
38. discourage (v) [dis'kʌridʒ]: không khuyến khích
+ encourage (v) [in'kʌridʒ]: khuyến khích
39. fertilizer ( n ) ['fə:tilaizə]: phân bón
40. hunt (v) [hʌnt]: săn
41. pesticide ( n ) ['pestisaid]: thuốc trừ sâu
42. threaten (v) ['θretn]: đe dọa
43. devastating (a) ['devəsteitiη]: tàn phá
44. maintenance ( n ) ['meintinəns]: sự giữ gìn, duy trì
45. preserve (v) [pri'zə:v]: bảo tồn
46. scenic feature ( n ) ['si:nik 'fi:t∫ə] : đặc điểm cảnh vật
47. abundant (a) [ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú
48. coastal waters ( n )['koustəl 'wɔ:təz]: vùng biển duyên hải

UNIT 11: SOURCES OF ENERGY
Các nguồn năng lượng



1.alternative (a): thay thế
2. at the same time (exp): cùng lúc đó
3. available (a): sẵn có
4. coal ( n ) : than đá
5. dam ( n ): đập (ngăn nước)
6. electricity ( n ): điện
7. energy ( n ): năng lượng
8. exhausted (a) : cạn kiệt
9. fossil fuel ( n ): nhiên liệu hóa thạch
10. geothermal heat ( n ) : địa nhiệt
11. infinite (a) : vô hạn
12. make use of (exp) : tận dụng
13. nuclear energy (a): năng lượng hạt nhân
14. plentiful (a): nhiều
15. power demand ( n ): nhu cầu sử dụng điện
16. release (v) : phóng ra
17. reserve ( n ) : trữ lượng
18. solar energy ( n ) : năng ượng mặt trời
19. solar panel ( n ) : tấm thu năng lượng mặt trời
20. windmill ( n ): cối xay gió
21. abundant (a)[ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú
22. convenient (a) [kən'vi:njənt]: tiện lợi
23. enormous (a) [i'nɔ:məs]: to lớn, khổng lồ
24. harmful (a)[hɑ:mful]: có hại
25. hydroelectricity ( n ) [,haidrouilek'trisiti]: thủy điện
26. nuclear reactor ( n ) ['nju:kliə [ri:'æktə]: phản ứng hạt nhân
27. radiation ( n ) [,reidi'ei∫n]: phóng xạ
28. renewable (a) [ri'nju:əbl]: có thể thay thế


29. run out (v) [rʌn'aut]: cạn kiệt
30. ecologist ( n ) [i'kɔlədʒist]: nhà sinh thái học
+ ecology ( n ) [i'kɔlədʒi]: sinh thái học
31. as can be seen (exp) [si:n]: có thể thấy
32. consumption ( n ) [kən'sʌmp∫n]: sự tiêu thụ
33. make up (v) ['meikʌp]: chiếm (số lượng)
34. conduct (v) ['kɔndʌkt]: tiến hành
35. experiment ( n ) [iks'periment]: cuộc thí nghiệm
36. extraordinary (a) [iks'trɔ:dnri]: lạ thường
37. overlook (v) [,ouvə'luk]: nhìn ra
38. progress ( n )['prougres]: sự tiến triển
39. research (v) [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]: nghiên cứu
40. surround (v) [sə'raund]: bao quanh

UNIT 12: THE ASIAN GAMES
Đại hội thể thao châu Á

1.aquatic sports ( n ) [ə'kwætik spɔ:ts]: thể thao dưới nước
2. athletics ( n ) [æθ'letiks]: điền kinh
3. decade ( n )['dekeid]: thập kỷ (10 năm)
4. enthusiasm ( n ) [in'θju:ziæzm]: sự hăng hái, nhiệt tình
5. facility ( n ) [fə'siliti]: tiện nghi
6. fencing ( n ) ['fensiη]: đấu kiếm
7. hockey ( n ) ['hɔki]: khúc côn cầu
8. host country ( n ) [houst 'kʌntri]: nước chủ nhà
9. intercultural knowledge( n ) [intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ]: kiến thức liên văn hóa


10. medal ( n ) ['medl]: huy chương vàng
11. mountain biking ( n ) ['mauntin baikiη]: đua xe đạp địa hình
12. purpose ( n ) ['pə:pəs]: mục đích
13. rugby ( n ) ['rʌgbi]: bóng bầu dục
14. shooting ( n ) ['∫u:tiη]: bắn súng
15. solidarity ( n ) [,sɔli'dærəti]: tình đoàn kết
16. squash ( n ) [skwɔ∫]: bóng quần
17. strength ( n ) ['streηθ]: sức mạnh
18. take place (v) [teik pleis]: diễn ra
19. weightlifting ( n ) ['weit'liftiη]: cử tạ
20. wrestling ( n ) ['resliη]: đấu vật
21. bronze ( n ) [brɔnz]: đồng
22. freestyle ( n ) ['fri:stail]: kiểu bơi tự do
23. gymnasium ( n ) [dʒim'neizjəm]: phòng thể dục dụng cụ
+ gymnast ( n ) ['dʒimnæst]: vận động viên thể dục
+ gymnastics ( n ) [,dʒim'næstiks]: môn thể dục dụng cụ
24. high jump ( n ) ['haidʒʌmp]: nhảy cao
25. long jump ( n ) ['lɔη'dʒʌmp]: nhảy xa
26. record ( n ) ['rekɔ:d]: kỷ lục
27. advertise (v) ['ædvətaiz]: quảng cáo
28. promote (v) [prə'mout]: quảng bá
29. recruit (v) [ri'kru:t]: tuyển dụng
30. upgrade (v) [ʌp'greid]: nâng cấp
31. widen (v) ['waidn]: mở rộng
32. apply for (a job) (v) [ə'plai]: xin việc


33. book (v) [buk]: mua vé trước

UNIT 13. HOBBIES
Sở thích

1. accompany (v) [ə'kʌmpəni]: đệm đàn, đệm nhạc
2. accomplished (a) [ə'kɔmpli∫t]: có tài, cừ khôi
3. admire (v) [əd'maiə]: ngưỡng mộ
4. avid (a) ['ævid] : khao khát, thèm thuồng
5. discard (v) [di,skɑ:d]: vứt bỏ
6. envelope ( n ) ['enviloup]: bao thư
7. fish tank ( n ) [fi∫ tæηk]: bể cá
8. indulge in (v) [in'dʌldʒ]: say mê
9. modest (a)['mɔdist]: khiêm tốn
10. occupied (a) ['ɒkjʊpaied]: bận rộn
11. practise (v) ['præktis]: thực hành
12. throw … away (v) [θrou]: ném đi
13. tune ( n ) [tju:n]: giai điệu
14. book stall ( n ) [stɔ:l]: quầy sách
15. broaden (v) ['brɔ:dn]: mở rộng (kiến thức)
16. category ( n ) ['kætigəri]: loại, hạng, nhóm
17. classify (v) ['klæsifai]: phân loại
18. exchange (v) [iks't∫eindʒ]: trao đổi
19. name tag ( n ) [neim tæg]: nhãn ghi tên
20. overseas (adv) [,ouvə'si:z]: ở nước ngoài
21. pen friend ( n ) [,pen'frend]: bạn qua thư từ
22. bygone (a) ['baigɔn]: quá khứ, qua rồi
23. cope with (v) [koup]: đối phó, đương đầu
24. fairy tale ( n ) ['feəriteil]: chuyện cổ tích


25. gigantic (a) [dʒai'gæntik]: khổng lồ
26. ignorantly (adv) ['ignərəntli]: ngu dốt, dốt nát
27. otherwise (conj) ['ʌđəwaiz]: nếu không thì
28. profitably (adv) ['prɔfittəbli]: có ích
29. imaginary (a) [i'mædʒinəri]: tưởng tượng

UNIT 14. RECREATION
Giải trí

1.athletics /æθˈletɪks/ ( n ): điền kinh
2. average /ˈævərɪdʒ/ ( n ): trung bình
3. bricklaying /ˈbrɪkleɪɪŋ/( n ): xây dựng
4. campground /ˈkæmpɡraʊnd/( n ): nơi cắm trại
5. dirt bike /dɜːt - baɪk/: xe đạp địa hình
6. entry qualification /ˈentri -/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: văn bằng nhập học
7. fee /fiː/ ( n ): lệ phí
8. glass engraving /ɡlɑːs - /ɪnˈɡreɪvɪŋ/: khắc thủy tinh
9. home-based (a) /həʊm -beɪst/: do nhà làm
10. improvement ( n ) /ɪmˈpruːvmənt/: sự cải tiến
11. memento ( n ) /məˈmentəʊ/: vật lưu niệm
12. solitude /ˈsɒlɪtjuːd/( n ): sự cô đơn
13. sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/(a): phức tạp, tinh vi
14. stock market ( n ) /stɒk - ˈmɑːkɪt/: thị trường chứng khoán
15. spectacular (a) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, lộng lẫy
16. undertake (v) /ˌʌndəˈteɪk/: thực hiện
17. waterfall ( n ) /ˈwɔːtəfɔːl/: thác nước


18. wilderness ( n ) /ˈwɪldənəs/: miền hoang dã

UNIT 15. SPACE CONQUEST
Cuộc chinh phục không gian

1.astronaut ( n ) ['æstrənɔ:t]: phi hành gia
2. cosmonaut ( n ) ['kɔzmənɔ:t]: nhà du hành vũ trụ(Nga)
3. desire ( n ) [di'zaiə]: khát vọng
4. gravity ( n ) ['græviti]: trọng lực
5. honour (v) ['ɔnə]: tôn kính
6. lift off (v)['lift'ɔ:f]: tàu vũ trụ) phóng vụt lên
7. name after (v) [neim 'ɑ:ftə]: đặt tên theo
8. orbit ( n ) ['ɔ:bit]: quỹ đạo
9. plane crash ( n ) [plein kræ∫]: vụ rơi máy bay
10. psychological tension( n )[,saikə'lɔdʒikl 'ten∫n]: căng thẳng tâm lý
11. set foot on (exp)[set fut]: đặt chân lên
12. space ( n )['speis]: vũ trụ
13. spacecraft ( n )['speis'krɑ:ft] : tàu vũ trụ
14. technical failure ( n ) ['teknikl 'feiljə]: trục trặc kỹ thuật
15. telegram ( n ) ['teligræm]:điện tín
16. temperature ( n ) ['temprət∫ə]: nhiệt độ
17. uncertainty ( n ) [ʌn'sə:tnti]: sự không chắc chắn
18. venture ( n ) ['vent∫ə]: việc mạo hiểm
19. weightlessness( n ) ['weitlisnis]: tình trạng không trọng lượng
20. artificial (a) [,ɑ:’tifi∫əl]: nhân tạo
21. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành


22. launch (v) [lɔ:nt∫]: phóng (tàu vũ trụ)
23. manned (a) ['mænd]: có người điều khiển
24. mark a milestone (exp) ['mailstoun]: tạo bước ngoặc
25. satellite ( n ) ['sætəlait]: vệ tinh
26. achievement ( n ) [ə't∫i:vmənt]: thành tựu
27. congress ( n ) ['kɔηgres]: quốc hội (Mỹ)
28. mission ( n ) ['mi∫n]: sứ mệnh, nhiệm vụ
29. NASA ( n ) (National Aeronautics and Space Administration) ['næsə][,eərə'nɔ:tiks][əd,minis'trei∫n]: cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ
30. appoint (v) [ə'pɔint]: bổ nhiệm
31. biography ( n ) [bai'ɔgrəfi]: tiểu sử
32. resign (v) [,ri:'zain]: từ chức

UNIT 16. WONDER OF THE WORLD
Các kì quan của thể giới

1. base ( n ) [beis]: nền móng
2. block ( n )[blɔk]: khối
3. burial ( n ) ['beriəl]: sự mai táng
4. chamber ( n ) ['t∫eimbə]: buồng, phòng
5. circumstance ( n ) ['sə:kəmstəns]: tình huống
6. construction ( n ) [kən'strʌk∫n]: công trình; sự xây dựng dựng
7. enclose (v) [in'klouz]: tường, rào (xung quanh cái gì)
8. entrance ( n )['entrəns]: lối vào
9. journey ( n ) ['dʒə:ni]: cuộc hành trình
10. mandarin ( n )['mændərin]: vị quan


11. man-made (a) ['mæn'meid]: nhân tạo
12. mysterious (a) [mis'tiəriəs]: huyền bí, bí ẩn
13. pharaoh ( n ) ['feərou]: vua Ai Cập cổ
14. pyramid ( n ) ['pirəmid]: kim tự tháp
15. ramp ( n ) [ræmp]: đường dốc
16. spiral (a) ['spaiərəl]: hình xoắn ốc
17. surpass (v) [sə:'pɑ:s]: vượt qua, trội hơn
18. theory ( n ) ['θiəri]: giả thuyết
19. tomb ( n ) [tu:m]: mộ, mồ, mả
20. treasure ( n ) ['treʒə]: kho báu
21. wonder ( n ) ['wʌndə]: kỳ quan
22. giant (a) ['dʒaiənt]: khổng lồ
23. ancient (a) ['ein∫ənt]: cổ, thời xưa
24. dynasty ( n ) ['dinəsti]: triều đại
25. magnificence ( n ) [mæg'nifisns]: vẻ tráng lệ, lộng lẫy
26. world heritage ( n ) ['heritidʒ]: di sản thế giới
27. architecture ( n ) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
28. brief (a) [bri:f]: ngắn gọn, vắn tắt
29. consist of (v)[kən'sist]: bao gồm
30. in honour of (exp) ['ɔnə]: để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)
31. marble ( n ) ['mɑ:bl]: cẩm thạch
32. sandstone ( n ) ['sændstoun]: sa thạch (đá do cát kết lại thành)
33. statue ( n ) ['stætju:]: tượng
34. throne ( n ) [θroun]: ngai vàng