Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 trang 166 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 trang 166 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian
UNIT 15. SPACE CONQUEST
Cuộc chinh phục không gian

1.astronaut ( n ) ['æstrənɔ:t]: phi hành gia
2. cosmonaut ( n ) ['kɔzmənɔ:t]: nhà du hành vũ trụ(Nga)
3. desire ( n ) [di'zaiə]: khát vọng
4. gravity ( n ) ['græviti]: trọng lực
5. honour (v) ['ɔnə]: tôn kính
6. lift off (v)['lift'ɔ:f]: tàu vũ trụ) phóng vụt lên
7. name after (v) [neim 'ɑ:ftə]: đặt tên theo
8. orbit ( n ) ['ɔ:bit]: quỹ đạo
9. plane crash ( n ) [plein kræ∫]: vụ rơi máy bay
10. psychological tension( n )[,saikə'lɔdʒikl 'ten∫n]: căng thẳng tâm lý
11. set foot on (exp)[set fut]: đặt chân lên
12. space ( n )['speis]: vũ trụ
13. spacecraft ( n )['speis'krɑ:ft] : tàu vũ trụ
14. technical failure ( n ) ['teknikl 'feiljə]: trục trặc kỹ thuật
15. telegram ( n ) ['teligræm]:điện tín
16. temperature ( n ) ['temprət∫ə]: nhiệt độ
17. uncertainty ( n ) [ʌn'sə:tnti]: sự không chắc chắn
18. venture ( n ) ['vent∫ə]: việc mạo hiểm
19. weightlessness( n ) ['weitlisnis]: tình trạng không trọng lượng
20. artificial (a) [,ɑ:’tifi∫əl]: nhân tạo
21. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành
22. launch (v) [lɔ:nt∫]: phóng (tàu vũ trụ)
23. manned (a) ['mænd]: có người điều khiển
24. mark a milestone (exp) ['mailstoun]: tạo bước ngoặc
25. satellite ( n ) ['sætəlait]: vệ tinh
26. achievement ( n ) [ə't∫i:vmənt]: thành tựu
27. congress ( n ) ['kɔηgres]: quốc hội (Mỹ)
28. mission ( n ) ['mi∫n]: sứ mệnh, nhiệm vụ
29. NASA ( n ) (National Aeronautics and Space Administration) ['næsə][,eərə'nɔ:tiks][əd,minis'trei∫n]: cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ
30. appoint (v) [ə'pɔint]: bổ nhiệm
31. biography ( n ) [bai'ɔgrəfi]: tiểu sử
32. resign (v) [,ri:'zain]: từ chức