Sách giáo khoa toán lớp 1 pdf

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Bài viết này gửi tặng những bạn quan tâm tới học toán lớp 1. Cuốn sách này do nhà xuất bản giáo dục phát hành gồm 186 trang, có 4 chương (bản sách giáo khoa toán lớp 1 pdf tải ở cuối bài viết)
Chương 1: CÁC SỐ ĐẾN 10. HÌNH VUÔNG, HÌNH TRÒN, HÌNH TAM GIÁC
  • Nhiều hơn, ít hơn
  • Hình vuông, hình tròn, hình tam giác
  • Các số 1, 2, 3
  • Các số 1, 2, 3, 4, 5
  • Bé hơn, dấu <. Lớn hơn, dấu >. Bằng nhau, dấu =
  • Số 6
  • Số 7
  • Số 8
  • Số 9
  • Số 0
  • Số 10
  • Kiểm tra chương 1.
Chương 2 : PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 10
  • Phép cộng trong phạm vi 3
  • Phép cộng trong phạm vi 4
  • Phép cộng trong phạm vi 5 Free
  • Số 0 trong phép cộng
  • Phép trừ trong phạm vi 3
  • Phép trừ trong phạm vi 4
  • Phép trừ trong phạm vi 5
  • Số 0 trong phép trừ
  • Phép cộng trong phạm vi 6
  • Phép trừ trong phạm vi 6
  • Phép cộng trong phạm vi 7
  • Phép trừ trong phạm vi 7
  • Phép cộng trong phạm vi 8
  • Phép trừ trong phạm vi 8
  • Phép cộng trong phạm vi 9
  • Phép trừ trong phạm vi 9
  • Phép cộng trong phạm vi 10
  • Phép trừ trong phạm vi 10
  • Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10
  • Kiểm tra cuối kì 1
Chương 3 : CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100. ĐO ĐỘ DÀI. GIẢI BÀI TOÁN
  • Điểm - Đoạn thẳng - Độ dài đoạn thẳng
  • Một chục. Tia số
  • Mười một, mười hai
  • Mười ba, mười bốn, mười lăm
  • Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín
  • Hai mươi. Hai chục
  • Phép cộng dạng 14 + 3
  • Phép trừ dạng 17 - 3
  • Phép trừ dạng 17 - 7
  • Bài toán có lời văn. Giải toán có lời văn
  • Xăng-ti-mét. Đo độ dài
  • Các số tròn chục
  • Cộng các số tròn chục
  • Trừ các số tròn chục
  • Điểm ở trong, điểm ở ngoài một hình
  • Các số có hai chữ số
  • So sánh các số có hai chữ số
  • Bảng các số từ 1 đến 100
  • Giải toán có lời văn (tiếp theo) Free
  • Kiểm tra chương 3
Chương 4 : PHÉP CỘNG PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 100. ĐO THỜI GIAN
  • Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 100
  • Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100
  • Đồng hồ- Thời gian- Tuần lễ
  • Cộng , trừ (không nhớ) trong phạm vi 100
  • Luyện tập chung
  • Ôn tập các số đến 10
  • Ôn tập các số đến 100
  • Kiểm tra cuối năm
 
Sửa lần cuối: