Trạng thái
Không mở trả lời sau này.

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Unit 1. Home life- Đời sống gia đình
  1. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 12
  2. Reading - Unit 1 Trang 12 SGK Tiếng Anh 12
  3. Speaking - Unit 1 Trang 15 SGK Tiếng Anh 12
  4. Listening - Unit 1 Trang 16 Tiếng Anh 12
  5. Writing - Unit 1 trang 17 Tiếng Anh 12
  6. Language focus - Unit 1 trang 18 Tiếng Anh 12
Unit 2: Cultural Diversity - Tính đa dạng văn hóa
  1. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 12
  2. Reading - Unit 2 trang 20 Tiếng Anh 12
  3. Speaking - Unit 2 trang 22 Tiếng Anh 12
  4. Listening - Unit 2 trang 24 Tiếng Anh 12
  5. Writing - Unit 2 trang 25 Tiếng Anh 12
  6. Language Focus - Unit 2 trang 27 Tiếng Anh 12
Unit 3: Ways Of Socialising - Các cách thức giao tiếp xã hội
  1. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 12
  2. Reading - Unit 3 trang 30 Tiếng Anh 12
  3. Speaking - Unit 3 trang 32 Tiếng Anh 12
  4. Listening - Unit 3 trang 34 Tiếng Anh 12
  5. Writing - Unit 3 trang 36 Tiếng Anh 12
  6. Language focus - Unit 3 trang 38 Tiếng Anh 12
  7. Test Yourself A - Unit 3 trang 41 Tiếng Anh 12
Unit 4 : School Education System - Hệ thống giáo dục nhà trường
  1. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 12
  2. Reading - Unit 4 trang 44 Tiếng Anh 12
  3. Speaking - Unit 4 trang 47 SGK Tiếng Anh 12
  4. Listening - Unit 4 trang 48 SGK Tiếng Anh 12
  5. Writing - Unit 4 trang 49 SGK Tiếng Anh 12
  6. Language focus - Unit 4 trang 49 SGK Tiếng Anh 12
Unit 5 : Higher Education - Giáo Dục Đại Học
  1. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 12
  2. Reading - Unit 5 trang 52 Tiếng Anh 12
  3. Speaking - Unit 5 trang 55 Tiếng Anh 12
  4. Listening - Unit 5 trang 56 Tiếng Anh 12
  5. Writing - Unit 5 trang 58 Tiếng Anh 12
  6. Language focus - Unit 5 trang 58 Tiếng Anh 12
Unit 6 : Future Jobs - Việc Làm Tương Lai
  1. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 12
  2. GRAMMAR - Unit 6 tiếng Anh lớp 12
  3. Reading - Unit 6 trang 62 Tiếng Anh 12
  4. Speaking - Unit 6 trang 65 Tiếng Anh 12
  5. Listening - Unit 6 trang 67 Tiếng Anh 12
  6. Writing - Unit 6 trang 68 Tiếng Anh 12
  7. Language focus - Unit 6 trang 69 Tiếng Anh 12
  8. Test Yourself B - Unit 6 trang 72 Tiếng Anh 12
Unit 7 : Economic Reforms - Cải Cách Kinh Tế
  1. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 12
  2. Reading - Unit 7 trang 74 Tiếng Anh 12
  3. Speaking - Unit 7 trang 77 Tiếng Anh 12
  4. Listening - Unit 7 trang 79 Tiếng Anh 12
  5. Writing - Unit 7 trang 80 Tiếng Anh 12
  6. Language focus - Unit 7 trang 81 Tiếng Anh 12
Unit 8 : Life In The Future - Cuộc Sống Ở Tương Lai
  1. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 8
  2. Reading - Unit 8 trang 84 Tiếng Anh 12
  3. Speaking - Unit 8 trang 87 Tiếng Anh 12
  4. Listening- Unit 8 trang 88 Tiếng Anh 12
  5. Writing - Unit 8 trang 89 Tiếng Anh 12
  6. Language focus - Unit 8 trang 90 Tiếng Anh 12
  7. Test Yourself C - Unit 8 trang 93 Tiếng Anh 12
Unit 9 : Deserts - Sa Mạc
  1. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 12
  2. Reading - Unit 9 trang 96 Tiếng Anh 12
  3. Speaking - Unit 9 trang 99 Tiếng Anh 12
  4. Listening- Unit 9 trang 100 Tiếng Anh 12
  5. Writing - Unit 9 trang 102 Tiếng Anh 12
  6. Language focus - Unit 9 trang 103 Tiếng Anh 12
Unit 10 : Endangered Species - Các Chủng Loại Bị Lâm Nguy
  1. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 12
  2. Reading - Unit 10 trang 106 Tiếng Anh 12
  3. Speaking - Unit 10 trang 109 Tiếng Anh 12
  4. Listening - Unit 10 trang 111 Tiếng Anh 12
  5. Writing - Unit 10 trang 113 Tiếng Anh 12
  6. Language focus - Unit 10 trang 114 Tiếng Anh 12
  7. Test Yourself D - Unit 10 trang 116 Tiếng Anh 12
Unit 11 : Book - Sách
  1. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 11
  2. Reading - Unit 11 trang 118 Tiếng Anh 12
  3. Speaking - Unit 11 trang 122 Tiếng Anh 12
  4. Listening - Unit 11 trang 123 Tiếng Anh 12
  5. Writing - Unit 11 trang 124 Tiếng Anh 12
  6. Language focus - Unit 11 trang 126 Tiếng Anh 12
Unit 12 : Water Sports - Thể Thao Dưới Nước
  1. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 12
  2. Reading - Unit 12 trang 128 Tiếng Anh 12
  3. Speaking - Unit 12 trang 131 Tiếng Anh 12
  4. Listening- Unit 12 trang 132 Tiếng Anh 12
  5. Writing - Unit 12 trang 134 Tiếng Anh 12
  6. Language focus - Unit 12 trang 135 Tiếng Anh 12
Unit 13 : The 22nd Sea Game - Đông Nam Á Vận Hội Lần Thứ 22
  1. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 12
  2. Reading - Unit 13 trang 138 Tiếng Anh 12
  3. Speaking - Unit 13 trang 141 Tiếng Anh 12
  4. Listening- Unit 13 trang 142 Tiếng Anh 12
  5. Writing - Unit 13 trang 144 Tiếng Anh 12
  6. Language focus - Unit 13 trang 145 Tiếng Anh 12
  7. Test Yourself E - Unit 13 trang 148 Tiếng Anh 12
Unit 14 : International Organizations - Các Tổ Chức Quốc Tế
  1. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 12
  2. GRAMMAR Unit 14 SGK tiếng anh 12
  3. Reading - Unit 14 trang 152 Tiếng Anh 12
  4. Language focus - Unit 14 trang 159 Tiếng Anh 12
  5. Speaking - Unit 14 trang 155 Tiếng Anh 12
  6. Listening - Unit 14 trang 156 Tiếng Anh 12
  7. Writing - Unit 14 trang 158 Tiếng Anh 12
Unit 15 : Women In Society - Phụ Nữ Trong Xã Hội
  1. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 15
  2. Reading - Unit 15 trang 162 Tiếng Anh 12
  3. Speaking - Unit 15 trang 165 Tiếng Anh 12
  4. Listening - Unit 15 trang 167 Tiếng Anh 12
  5. Writing - Unit 15 trang 168 Tiếng Anh 12
  6. Language focus - Unit 15 trang 169 Tiếng Anh 12
Unit 16 : The Associantion Of Southeast Asian Nations - Hiệp Hội Các Quốc Gia Đông Nam Á
  1. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 16
  2. ADVERB CLAUSES of TIME - Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian
  3. Reading - Unit 16 trang 172 Tiếng Anh 12
  4. Speaking - Unit 16 trang 175 Tiếng Anh 12
  5. Listening - Unit 16 trang 178 Tiếng Anh 12
  6. Writing - Unit 16 trang 179 Tiếng Anh 12
  7. Language focus - Unit 16 trang 181 Tiếng Anh 12
  8. Test Yourself F - Unit 16 trang 185 Tiếng Anh 12
Tổng hợp từ vựng lớp 12 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 12
 
Sửa lần cuối:
Trạng thái
Không mở trả lời sau này.